Có 3 kết quả:

兵员 bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ兵員 bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ兵源 bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ

1/3

Từ điển phổ thông

binh sĩ, lính

Từ điển Trung-Anh

(1) soldiers
(2) troops

Từ điển phổ thông

binh sĩ, lính

Từ điển Trung-Anh

(1) soldiers
(2) troops

bīng yuán ㄅㄧㄥ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nguồn sức cho quân đội

Từ điển Trung-Anh

(1) manpower resources (for military service)
(2) sources of troops